Với bất kỳ ai quan tâm và có nhu cầu thi IELTS, thì việc tìm hiểu về thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS là điều chắc chắn cần làm. Dựa trên hai vấn đề chủ chốt trên mà thí sinh có thể điều chỉnh phương pháp học tập và nguyện vọng để phù hợp với năng lực của bản thân. Cùng IELTS Test Pro tìm hiểu kỹ hơn về thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS cả 4 kỹ năng chuẩn xác nhất nhé! Chúng mình cũng giới thiệu thêm cách quy đổi điểm số IELTS sang các chứng chỉ khác và điểm thi Đại học đó nha!

 

thang điểm ielts
Các thang điểm IELTS

 

1. Cách tính điểm overall IELTS

Theo thang điểm IELTS mà bạn thấy trên phiếu trả kết quả, bạn sẽ thấy được từng điểm kỹ năng của mình cùng với điểm overall. Điểm Overall chính là tổng điểm của 4 kỹ năng bạn đã thi, nó thể hiện trình độ, năng lực sử dụng tiếng Anh của bạn khi tham gia kỳ thi trên. 

 

Thang điểm IELTS được tính từ 1 đến 9 và dựa theo quy tắc làm tròn cụ thể như sau: 

  • Trung bình cộng cả 4 kỹ năng có phần thập phân là x.25 sẽ được làm tròn thành x.5 (x là các số tự nhiên từ 0 đến 9)
  • Trung bình cộng cả 4 kỹ năng có phần thập phân là x.75 sẽ được làm tròn thành (x+1).0 (x là các số tự nhiên từ 0 đến 9)
  • Trung bình cộng cả 4 kỹ năng có phần thập phân là x.125 sẽ được làm tròn thành x.0 (x là các số tự nhiên từ 0 đến 9)

Ví dụ, bạn có điểm Nghe là 7.0, Nói 5.0, Đọc 6.5, Viết 6.5. Ta có thể tính theo quy tắc làm tròn như sau:

Overall = 7.0 + 5.0 + 6.5 + 6.5 = 25/4 = 6.25 = 6.5 

 

>> Đọc thêm: IELTS là gì? 

 

2. Thang điểm và cách tính điểm IELTS Reading & Listening 

Lí do hai phần này được gộp chung lại với nhau bởi vì chúng đều là hai bài thi trắc nghiệm với 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng sẽ tương đương với 1 điểm. Sau khi có kết quả trên thang 40, điểm số sẽ được quy đổi về thang 10 với số điểm từ 1.0 tới 9.0 

 

Dưới đây là cách tính điểm IELTS và bảng quy đổi điểm số của IELTS Academic và IELTS General Training:

 

Listening Reading – Academic Reading – General Training
Đáp án đúng   Band điểm Đáp án đúng   Band điểm Đáp án đúng   Band điểm
39 – 40 9.0 40 – 39  9.0 40  9.0
37 – 38 8.5 38 – 37  8.5  39 8.5 
35 – 36 8.0 36 – 35  8.0 37 – 38 8.0
32 – 34 7.5 34 – 33  7.5 36 7.5
30 – 31 7.0 32 -30  7.0 34 – 35 7.0
26 – 29 6.5 29 – 27  6.5 32 – 33 6.5
23 – 25 6.0 26 – 23  6.0 30 – 31 6.0
18 – 22 5.5 22 – 19 5.5 27 – 29 5.5
16 – 17 5.0 18 – 15  5.0 23 – 26 5.0
13 – 15 4.5 14 – 13 4.5 19 – 22 4.5
10 – 12 4.0 12 – 10  4.0 15 – 18 4.0
7 – 9 3.5 9 – 8  3.5 12 – 14 3.5
5 – 6 3.0 7 – 6  3.0 9 – 11 3.0
3 – 4 2.5 5 – 4  2.5 6 – 8 2.5

 

3. Thang điểm và cách tính điểm IELTS Writing & Speaking

 

3.1. Cách tính điểm IELTS Writing 

Phần thi IELTS Writing được tính điểm dựa trên nội dung đề thi mà thí sinh lựa chọn. Có 2 dạng thi IELTS là IELTS General IELTS Academic

 

Ở bài thi đầu tiên trong phần thi Viết, IELTS Academic, các thí sinh viết một bài nhận xét dữ liệu (bản đồ, biểu đồ, đồ thị,…) và dạng đề General là viết một bức thư tay.

 

Sẽ không có thang điểm cố định nào cho bài thi IELTS Writing, mà các giám khảo sẽ chấm bài dựa trên các tiêu chí chấm điểm sau đây: 

  • Tiêu chí 1 – Task Response (Task Achievement): Khả năng trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, sử dụng từ vựng chính xác với các chủ đề khác nhau, đúng ngữ cảnh của bài, sử dụng từ ngữ linh hoạt, ít trùng lặp. 
  • Tiêu chí 2 – Coherance and Cohesion (Tính mạch lạc, gắn kết với nhau): Các câu trong đoạn và các đoạn trong bài cần phải có sự liên kết chặt chẽ với nhau cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa. 
  • Tiêu chí 3 – Lexical Resource (Từ vựng): Khả năng sử dụng từ vựng chính xác, đúng nghữ nghĩa và mục đích với các chủ đề khác nhau, biết sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa 
  • Tiêu chí 4 – Grammatical Range and Accuracy (đúng và đa dạng ngữ pháp): Có khả năng sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu khác nhau, không mắc các lỗi ngữ pháp phổ biến như chia động từ, sai động từ, sai trật tự ngữ pháp,…

Chi tiết về từng band điểm IELTS Writing của British Council: 

cách tính điểm ielts writing
Cách tính điểm IELTS Writing

3.2. Cách tính điểm IELTS Speaking 

Về phần IELTS Speaking, cả hai bài General và Academic đều có sự tương đồng về nội dung cũng như cách tiến hành bài thi 3 phần thi, thí sinh thực hiện bài thi cùng với ban giám khảo. Thời gian thực hiện bài thi được tính trong khoảng từ 10 – 15 phút

 

Tiêu chí và cách chấm điểm IELTS Writing được thực hiện dựa trên các yếu tố sau đây: 

  • Tiêu chí 1 – Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng): Thí sinh cần sử dụng thành thạo và đa dạng từ vựng thuộc cấc chủ đề khác nhau, và biết kết hợp chúng cho đúng ngữ cảnh và mục đích nói 
  • Tiêu chí 2 – Fluency and Coherence (khả năng nói trôi chảy, mạch lạc): Thí sinh cần có khả năng diễn đạt suy nghĩ một cách trôi chảy, các câu nói, ý nói có tính liên kết với nhau và đi đúng vào trọng tâm câu hỏi 
  • Tiêu chí 3 – Grammatical Range and Accuracy (đúng và đa dạng ngữ pháp): Thí sinh cần có khả năng sử dụng chính xác và kết hợp linh hoạt nhiều kiểu cấu trúc câu khác nhau. Các lỗi ngữ pháp như sai thì, chia sai động từ sẽ là lỗi mất điểm rất lớn. 
  • Tiêu chí 4 – Pronunciation (khả năng phát âm): Việc phát âm chính xác các từ cũng như có ngữ điệu trình bày tự nhiên, rõ ràng, dễ hiểu, tránh phạm phải các sai lầm không đáng có. 

Chi tiết về cách tính điểm IELTS Speaking tham khảo tại đây

 

cách tính điểm ielts speaking
Cách tính điểm IELTS Speaking

4. Cách quy đổi tính điểm IELTS sang các chứng chỉ khác 

 

4.1. Các chứng chứ ngoại ngữ quốc tế

Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế khác như sau: 

IELTS TOEIC TOEFL PTE CEFR
1.0 250 8 0 A1
1.5 18 0
2.0 255 19 0
2.5 29 0
3.0 500 30 0 A2
3.5 40 0
4.0 501 41 0 B1
4.5 700 52 30
5.0 53 36 B2
5.5 701 – 900 64 42
6.0 65 50
6.5 78 58
7.0 901- 990 79 65 C1
7.5 95 73
8.0 95 79
8.5 990 96 83 C2
9.0 120 86

 

4.2. Tính điểm IELTS sang điểm thi Đại học

Dưới đây là điểm quy đổi của một số trường Đại học từ điểm IELTS sang điểm thi Đại học môn Tiếng Anh 

Trường  5.0 5.5 6.0 6.5 7.0 7.5 8.0 – 9.0
ĐH Bách Khoa HN 8.5 9 9.5 10 10 10 10
ĐH Kinh tế quốc dân 10 11 12 13 14 15
ĐH Quốc gia HN 8.5 9.0 9.25 9.5 9.75 10
HV Tài chính 9.5 10 10 10 10 10
HV Báo chí & Tuyên truyền 7 8 9 10 10 10 10
ĐH Luật HN 9 9.5 10 10 10
ĐH Bách Khoa TP.HCM 8 9 10 10 10 10 10
ĐH Cộng Nghiệp HN 8 9 10 10 10 10

 

Trên đây là toàn bộ thông tin về thang điểm IELTSCách tính điểm IELTS cho cả 4 kỹ năng mà IELTS Test Pro muốn giới thiệu tới bạn. Hy vọng bài viết này hữu ích và hỗ trợ bạn xác định được khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Ngoài ra, chúng mình cũng giới thiệu một cách đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ và điểm thi Đại học ở Việt Nam nữa đó! Bạn tham khảo để biết các tính nhé! Đăng ký và luyện thi IELTS Online ngay hôm nay để sở hữu tấm bằng IELTS “xịn xò” nào!