Công thức PEER là gì trong IELTS Writing?

Công thức PEER là một cấu trúc lập luận giúp thí sinh tổ chức bài viết một cách logic, rõ ràng và mạch lạc. PEER là viết tắt của bốn thành phần quan trọng trong mỗi đoạn văn của IELTS Writing Task 2, bao gồm:

  • P (Point): Đưa ra luận điểm chính.
  • E (Explain): Giải thích rõ ràng về luận điểm.
  • E (Example): Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa.
  • R (Result): Đưa ra kết quả hoặc kết luận để kết thúc đoạn văn.
Công thức PEER là gì trong IELTS Writing?
Công thức PEER là gì trong IELTS Writing?

Vì sao nên dùng phương pháp PEER trong IELTS Writing Task 2?

Áp dụng phương pháp PEER trong IELTS Writing Task 2 giúp bạn triển khai ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và dễ dàng kết nối các lập luận lại với nhau. Đặc biệt, nó giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Coherence & Cohesion, đồng thời cũng giúp người đọc dễ dàng theo dõi các lập luận của bạn.

Tăng điểm tiêu chí Coherence & Cohesion

Một trong những yếu tố quan trọng trong IELTS Writing là Coherence & Cohesion (Mạch lạc và kết nối). PEER là một công cụ tuyệt vời để tăng điểm ở tiêu chí này. Khi áp dụng công thức PEER, bạn sẽ có thể tổ chức bài viết một cách rõ ràng, từng bước triển khai luận điểm một cách có logic, giúp người đọc dễ dàng hiểu và theo dõi bài viết của bạn.

Dễ lên ý tưởng và triển khai lập luận

Với việc sử dụng cấu trúc PEER cho bài IELTS Task 2, việc lên ý tưởng và triển khai lập luận trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bạn chỉ cần xác định rõ luận điểm chính (Point), giải thích chi tiết (Explain), minh họa bằng ví dụ (Example) và kết thúc với kết quả hoặc kết luận (Result). Cấu trúc này không chỉ giúp bạn tổ chức bài viết dễ dàng mà còn giúp bạn tránh được việc viết lan man hoặc thiếu logic.

Phù hợp với mọi dạng đề IELTS Writing Task 2

Một lợi thế lớn của công thức PEER là nó có thể áp dụng cho tất cả các dạng bài trong IELTS Writing Task 2. Cho dù bạn phải viết một bài luận đồng tình – phản đối (Agree/Disagree), bài luận phân tích vấn đề (Problem/Solution), hay bài luận so sánh (Advantages/Disadvantages), công thức PEER đều phù hợp và giúp bạn triển khai bài viết một cách dễ dàng và mạch lạc.

Vì sao nên dùng phương pháp PEER trong IELTS Writing Task 2?
Vì sao nên dùng phương pháp PEER trong IELTS Writing Task 2?

So sánh PEER và PEEL: Nên dùng phương pháp nào?

Mặc dù cả PEER và PEEL đều là các công thức giúp bạn viết luận văn IELTS Writing Task 2 hiệu quả, nhưng chúng có một số điểm khác biệt cơ bản. Cả hai công thức đều giúp bạn phát triển luận điểm chính, giải thích và minh họa, nhưng điểm khác biệt chủ yếu nằm ở phần cuối của mỗi đoạn văn:

Cấu trúc Viết tắt Điểm khác biệt chính
PEER Tập trung vào kết quả của lập luận, giúp bạn kết thúc đoạn văn một cách mạnh mẽ và rõ ràng. Point – Explain – Example – Result: PEER giúp bạn kết thúc đoạn văn một cách rõ ràng và mạnh mẽ với kết quả.
PEEL Tập trung vào việc kết nối ý tưởng với đoạn văn tiếp theo, giúp duy trì sự liên kết trong bài viết. Point – Explain – Example – Link PEEL lại tập trung vào việc nối kết đoạn văn này với đoạn văn sau để duy trì tính mạch lạc trong toàn bài viết.
So sánh PEER và PEEL: Nên dùng phương pháp nào?
So sánh PEER và PEEL: Nên dùng phương pháp nào?

Cách áp dụng PEER vào bài IELTS Writing Task 2

Để hiểu rõ hơn cách áp dụng PEER vào bài viết IELTS Writing Task 2, chúng ta cùng phân tích một ví dụ cụ thể.

Đề bài: Some people think that children should be taught how to become good parents at school. Do you agree or disagree?

Đoạn văn mẫu theo PEER:

  • P (Point): I believe that teaching children how to be good parents at school is unnecessary.
  • E (Explain): This is because parenting is a skill that comes with maturity and life experience, not something that can be learned effectively at a young age.
  • E (Example): For instance, a 12-year-old student may not fully understand emotional responsibility or financial planning involved in raising a child.
  • R (Result): As a result, introducing parenting lessons at school might confuse students and fail to deliver practical benefits.

Như bạn thấy, đoạn văn trên sử dụng công thức PEER một cách rõ ràng, giúp bài viết có cấu trúc mạch lạc và logic. Mỗi phần trong đoạn văn đều có một mục đích rõ ràng: trình bày luận điểm, giải thích, minh họa bằng ví dụ và kết thúc bằng kết quả.

Cách áp dụng PEER vào bài IELTS Writing Task 2
Cách áp dụng PEER vào bài IELTS Writing Task 2

Mẹo viết đoạn văn PEER hiệu quả

Để viết đoạn văn PEER hiệu quả, hãy lưu ý những mẹo sau:

  • Sử dụng từ nối linh hoạt: Ví dụ như Firstly, Moreover, For instance, As a result, Therefore,… sẽ giúp đoạn văn của bạn thêm mượt mà và dễ hiểu.
  • Chọn ví dụ thực tế, dễ hiểu: Ưu tiên sử dụng những ví dụ gần gũi với đời sống để bài viết tự nhiên và dễ tiếp cận hơn.
  • Giới hạn mỗi đoạn 1 ý chính: Mỗi body paragraph nên chỉ có một luận điểm rõ ràng, tránh ôm đồm quá nhiều ý.

Tham khảo thêm bài viết:

Kết luận

Công thức PEER là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn phát triển bài viết IELTS Writing Task 2 một cách rõ ràng, mạch lạc và dễ dàng đạt điểm cao. Với công thức này, bạn sẽ có thể tổ chức ý tưởng một cách hiệu quả, viết bài một cách logic và tăng cường điểm số ở các tiêu chí Coherence & Cohesion. Hãy cùng IELTS Test Pro luyện tập thường xuyên với công thức PEER để nâng cao kỹ năng viết và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS.