Thang Điểm IELTS và Cách Tính Điểm IELTS Chuẩn Xác Nhất
Với bất kỳ ai quan tâm và có nhu cầu thi IELTS, thì việc tìm hiểu về thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS là điều chắc chắn cần làm. Dựa trên hai vấn đề chủ chốt trên mà thí sinh có thể điều chỉnh phương pháp học tập và nguyện vọng để phù hợp với năng lực của bản thân.Bài viết dưới đây của IELTS Test Pro sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thang điểm IELTS, cách tính điểm IELTS, nguyên tắc làm tròn số, tiêu chí chấm điểm chi tiết cho từng kỹ năng nhé.

I. Cách tính điểm overall IELTS
Kết quả thi IELTS được thể hiện thông qua IELTS Overall Band Score (Điểm tổng) và điểm thành phần của từng kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thang điểm được quy định từ 1.0 (Không biết sử dụng) đến 9.0 (Thông thạo).
Điểm Overall là trung bình cộng của 4 kỹ năng. Quy tắc làm tròn điểm số được áp dụng nghiêm ngặt theo nguyên lý sau:
- Quy tắc 1: Nếu điểm trung bình có phần lẻ là .25, điểm sẽ được làm tròn lên thành .5.
- Quy tắc 2: Nếu điểm trung bình có phần lẻ là .75, điểm sẽ được làm tròn lên thành 1.0 (số nguyên tiếp theo).
- Quy tắc 3: Nếu điểm trung bình có phần lẻ là .125, điểm sẽ được làm tròn xuống thành .0.
Ví dụ minh họa: Thí sinh có kết quả các kỹ năng: Nghe 7.0, Nói 5.0, Đọc 6.5, Viết 6.5.
- Tổng điểm: 7.0 + 5.0 + 6.5 + 6.5 = 25.0
- Điểm trung bình: 25.0 / 4 = 6.25
- IELTS Overall: 6.5 (Áp dụng quy tắc 1)
II. Thang điểm và cách tính điểm IELTS Reading & Listening
Hai kỹ năng IELTS Reading (Đọc) và IELTS Listening (Nghe) được gộp chung lại với nhau bởi vì chúng đều là hai bài thi trắc nghiệm với 40 câu hỏi, tổng điểm thô (Raw Score) trên thang 40 sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS (Band Score) 1.0 – 9.0. Dưới đây là bảng quy đổi điểm chi tiết cho hình thức Học thuật (Academic) và Tổng quát (General Training):
| Listening | Reading – Academic | Reading – General Training | |||
| Đáp án đúng | Band điểm | Đáp án đúng | Band điểm | Đáp án đúng | Band điểm |
| 39 – 40 | 9.0 | 40 – 39 | 9.0 | 40 | 9.0 |
| 37 – 38 | 8.5 | 38 – 37 | 8.5 | 39 | 8.5 |
| 35 – 36 | 8.0 | 36 – 35 | 8.0 | 37 – 38 | 8.0 |
| 32 – 34 | 7.5 | 34 – 33 | 7.5 | 36 | 7.5 |
| 30 – 31 | 7.0 | 32 -30 | 7.0 | 34 – 35 | 7.0 |
| 26 – 29 | 6.5 | 29 – 27 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
| 23 – 25 | 6.0 | 26 – 23 | 6.0 | 30 – 31 | 6.0 |
| 18 – 22 | 5.5 | 22 – 19 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
| 16 – 17 | 5.0 | 18 – 15 | 5.0 | 23 – 26 | 5.0 |
| 13 – 15 | 4.5 | 14 – 13 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
| 10 – 12 | 4.0 | 12 – 10 | 4.0 | 15 – 18 | 4.0 |
| 7 – 9 | 3.5 | 9 – 8 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
| 5 – 6 | 3.0 | 7 – 6 | 3.0 | 9 – 11 | 3.0 |
| 3 – 4 | 2.5 | 5 – 4 | 2.5 | 6 – 8 | 2.5 |
III. Thang điểm và cách tính điểm IELTS Writing & Speaking
Khác với bài thi trắc nghiệm, kỹ năng Writing (Viết) và Speaking (Nói) được chấm điểm dựa trên bộ tiêu chí đánh giá năng lực ngôn ngữ (Band Descriptors) cụ thể.
1. Cách tính điểm IELTS Writing
Phần thi IELTS Writing được tính điểm dựa trên nội dung đề thi mà thí sinh lựa chọn. Có 2 dạng thi IELTS là IELTS Academic và General.
Ở bài thi đầu tiên trong phần thi Viết, IELTS Academic, các thí sinh viết một bài nhận xét dữ liệu (bản đồ, biểu đồ, đồ thị,…) và dạng đề General là viết một bức thư tay.
Sẽ không có thang điểm cố định nào cho bài thi IELTS Writing, mà các giám khảo sẽ chấm bài dựa trên các tiêu chí chấm điểm sau đây:
- Tiêu chí 1 – Task Response (Task Achievement): Khả năng trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, sử dụng từ vựng chính xác với các chủ đề khác nhau, đúng ngữ cảnh của bài, sử dụng từ ngữ linh hoạt, ít trùng lặp.
- Tiêu chí 2 – Coherance and Cohesion (Tính mạch lạc, gắn kết với nhau): Các câu trong đoạn và các đoạn trong bài cần phải có sự liên kết chặt chẽ với nhau cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
- Tiêu chí 3 – Lexical Resource (Từ vựng): Khả năng sử dụng từ vựng chính xác, đúng nghữ nghĩa và mục đích với các chủ đề khác nhau, biết sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa
- Tiêu chí 4 – Grammatical Range and Accuracy (đúng và đa dạng ngữ pháp): Có khả năng sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu khác nhau, không mắc các lỗi ngữ pháp phổ biến như chia động từ, sai động từ, sai trật tự ngữ pháp,…
Chi tiết về từng band điểm IELTS Writing của British Council:

2. Cách tính điểm IELTS Speaking
Về phần IELTS Speaking, cả hai bài General và Academic đều có sự tương đồng về nội dung cũng như cách tiến hành bài thi 3 phần thi, thí sinh thực hiện bài thi cùng với ban giám khảo. Thời gian thực hiện bài thi được tính trong khoảng từ 10 – 15 phút.
Tiêu chí và cách chấm điểm IELTS Writing được thực hiện dựa trên các yếu tố sau đây:
- Tiêu chí 1 – Lexical Resource (khả năng sử dụng từ vựng): Thí sinh cần sử dụng thành thạo và đa dạng từ vựng thuộc cấc chủ đề khác nhau, và biết kết hợp chúng cho đúng ngữ cảnh và mục đích nói
- Tiêu chí 2 – Fluency and Coherence (khả năng nói trôi chảy, mạch lạc): Thí sinh cần có khả năng diễn đạt suy nghĩ một cách trôi chảy, các câu nói, ý nói có tính liên kết với nhau và đi đúng vào trọng tâm câu hỏi
- Tiêu chí 3 – Grammatical Range and Accuracy (đúng và đa dạng ngữ pháp): Thí sinh cần có khả năng sử dụng chính xác và kết hợp linh hoạt nhiều kiểu cấu trúc câu khác nhau. Các lỗi ngữ pháp như sai thì, chia sai động từ sẽ là lỗi mất điểm rất lớn.
- Tiêu chí 4 – Pronunciation (khả năng phát âm): Việc phát âm chính xác các từ cũng như có ngữ điệu trình bày tự nhiên, rõ ràng, dễ hiểu, tránh phạm phải các sai lầm không đáng có.
Chi tiết về cách tính điểm IELTS Speaking tham khảo tại đây

IV. Cách quy đổi tính điểm IELTS sang các chứng chỉ khác
Chứng chỉ IELTS có giá trị quy đổi tương đương với nhiều hệ thống đánh giá năng lực ngoại ngữ khác và được sử dụng rộng rãi trong xét tuyển đại học tại Việt Nam. Cùng IELTS-Testpro tìm hiểu kỹ hơn trong phần dưới đây nhé.
1. Các chứng chứ ngoại ngữ quốc tế
Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế khác như sau:
| IELTS | TOEIC | TOEFL | PTE | CEFR |
| 1.0 | 250 | 8 | 0 | A1 |
| 1.5 | 18 | 0 | ||
| 2.0 | 255 | 19 | 0 | |
| 2.5 | 29 | 0 | ||
| 3.0 | 500 | 30 | 0 | A2 |
| 3.5 | 40 | 0 | ||
| 4.0 | 501 | 41 | 0 | B1 |
| 4.5 | 700 | 52 | 30 | |
| 5.0 | 53 | 36 | B2 | |
| 5.5 | 701 – 900 | 64 | 42 | |
| 6.0 | 65 | 50 | ||
| 6.5 | 78 | 58 | ||
| 7.0 | 901- 990 | 79 | 65 | C1 |
| 7.5 | 95 | 73 | ||
| 8.0 | 95 | 79 | ||
| 8.5 | 990 | 96 | 83 | C2 |
| 9.0 | 120 | 86 |
2. Tính điểm IELTS sang điểm thi Đại học
Dưới đây là điểm quy đổi của một số trường Đại học từ điểm IELTS sang điểm thi Đại học môn Tiếng Anh
| Trường | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0 – 9.0 |
| ĐH Bách Khoa HN | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| ĐH Kinh tế quốc dân | – | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
| ĐH Quốc gia HN | – | 8.5 | 9.0 | 9.25 | 9.5 | 9.75 | 10 |
| HV Tài chính | – | 9.5 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| HV Báo chí & Tuyên truyền | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| ĐH Luật HN | – | – | 9 | 9.5 | 10 | 10 | 10 |
| ĐH Bách Khoa TP.HCM | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| ĐH Cộng Nghiệp HN | – | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trên đây là toàn bộ thông tin về thang điểm IELTS và Cách tính điểm IELTS cho cả 4 kỹ năng mà IELTS Test Pro muốn giới thiệu tới bạn. Hy vọng bài viết này hữu ích và hỗ trợ bạn xác định được khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Ngoài ra, chúng mình cũng giới thiệu một cách đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ và điểm thi Đại học ở Việt Nam nữa đó! Bạn tham khảo để biết các tính nhé! Đăng ký và luyện thi IELTS Online ngay hôm nay để sở hữu tấm bằng IELTS “xịn xò” nào!