Paraphrase IELTS: 18+ Cách Viết Lại Câu Hiệu Quả
Paraphrase IELTS là gì?

Trong bài thi IELTS Writing, đặc biệt là khi viết thesis statement, paraphrase IELTS là kỹ năng diễn đạt lại ý tưởng bằng cách sử dụng từ ngữ hoặc cấu trúc khác mà vẫn giữ nguyên nội dung gốc.Kỹ năng này đóng vai trò then chốt để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và học thuật của thí sinh.
Đây không chỉ là cách tránh lặp từ mà còn giúp bạn tăng điểm ở hai tiêu chí quan trọng trong thang điểm IELTS: Lexical Resource (vốn từ vựng) và Grammatical Range and Accuracy (sự đa dạng và chính xác trong ngữ pháp).
Vì Sao Cần áp dụng Paraphrase Trong IELTS Writing?

Trong IELTS Writing Task 1 và Task 2, việc viết lại câu hỏi đề bài là yêu cầu bắt buộc nếu bạn muốn đạt từ band 6.5 trở lên. Thí sinh không được phép sao chép nguyên văn đề bài, mà phải sử dụng các kỹ thuật paraphrase IELTS để viết lại một cách tự nhiên và mạch lạc.
Ngoài ra, paraphrasing còn giúp bài viết bớt nhàm chán, thể hiện rõ sự hiểu đề và tư duy sắp xếp ngôn ngữ logic. Đây cũng là cách để bạn “khoe” vốn từ vựng học thuật và khả năng sử dụng cấu trúc linh hoạt – hai yếu tố được giám khảo đặc biệt đánh giá cao.
18+ Cách Paraphrase Trong IELTS Writing Hiệu Quả

Dưới đây là những cách paraphrase IELTS phổ biến và hiệu quả nhất, bao gồm cả những kỹ thuật nâng cao thường bị bỏ qua.
1. Dùng Từ Đồng Nghĩa (Synonyms) hoặc Cụm Đồng Nghĩa (Phrase Substitution)
Paraphrase IELTS thông qua từ/cụm từ đồng nghĩa là cách đơn giản và phổ biến nhất. Tuy nhiên, bạn cần chắc chắn về nghĩa và văn cảnh để tránh diễn đạt sai.
Ví dụ:
Câu Gốc | Paraphrase |
---|---|
a lot of | a large number of / numerous |
because of | due to / owing to |
lead to | result in / contribute to |
get better | improve /enhance |
2. Biến Đổi Từ Loại (Word Form Changes)
Kỹ thuật này giúp câu trở nên học thuật hơn bằng cách chuyển từ động từ sang danh từ hoặc danh động từ. Đây là một trong những cách paraphrase IELTS hiệu quả mà ít người tận dụng.
Ví dụ: People migrate to cities.
→ There is an increasing trend of rural-to-urban migration.
3. Dùng Cấu Trúc Bị Động/Chủ Động
Chuyển đổi giữa câu chủ động và bị động giúp thay đổi cấu trúc câu mà không làm mất ý nghĩa. Đây là cách paraphrase phổ biến trong cả Task 1 và Task 2.
Ví dụ: Fast food causes obesity.
→ Obesity is caused by fast food.
4. Thay Đổi Trật Tự Câu (Sentence Restructuring)
Bạn có thể thay đổi thứ tự các thành phần trong câu để diễn đạt khác đi nhưng vẫn đúng nghĩa.
Ví dụ: Students often struggle with time management.
→ Time management is often a challenge for students.
5. Dùng Cấu Trúc Phân Từ hoặc Danh Động Từ (Participial Phrases)
Sử dụng danh động từ (-ing) hoặc cụm phân từ giúp diễn đạt ngắn gọn và chuyên nghiệp hơn. Cách này thường xuất hiện trong phần mô tả nguyên nhân – kết quả.
Ví dụ:
- Because people are aware of the dangers, they wear helmets.
→ Being aware of the dangers, they wear helmets. -
People should reduce plastic use.
→ Reducing the use of plastic is essential for the environment.
6. Dùng Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
Thêm mệnh đề quan hệ giúp bạn mở rộng ý và tạo câu phức có tính học thuật cao.
Ví dụ: Technology makes life easier.
→ Technology, which is constantly evolving, makes modern life more convenient.
7. Dùng Cụm Danh Từ Thay Mệnh Đề (Nominalization)
Thay vì dùng mệnh đề, bạn có thể chuyển thành cụm danh từ để tăng độ học thuật. Nominalization là kỹ thuật paraphrase IELTS đặc trưng trong các bài viết học thuật.
Ví dụ: People believe that education is key.
→ There is a belief that education plays a crucial role.
8. Dùng Negative → Positive (hoặc ngược lại)
Bajn cos theer paraphrase IELTS bằng cách thay phủ định thành khẳng định giúp tránh lặp ý và làm câu linh hoạt hơn. Đây là mẹo hiệu quả khi viết phần argument hoặc nêu ý kiến đối lập.
Ví dụ:
- Fast food is unhealthy.
→ Fast food lacks nutritional value. - Some people do not agree.
→ Not everyone shares the same opinion.
9. Dùng “Noun-based structures” thay cho verb
Chuyển hành động thành cụm danh từ giúp bài viết trang trọng và dễ kiểm soát độ dài. Đây là phương pháp paraphrase IELTS nên áp dụng cho những câu tổng quát.
Ví dụ: Young people spend a lot of time on social media.
→ There is a high level of social media engagement among the youth.
10. Dùng Cụm Giới Từ thay thế mệnh đề
Cụm như “with + noun”, “in terms of…”, “from the perspective of…” giúp bạn thay thế nguyên cả mệnh đề. Đây là kỹ thuật paraphrase IELTS linh hoạt và cao cấp.
Ví dụ: The government should invest more in public transport.
→ With greater investment from the government, public transport systems can be improved.
11. Dùng Câu Chẻ (Cleft Sentences)
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thành phần quan trọng trong câu. Cấu trúc “It is… who/that…” thường gặp trong phần nêu ý kiến.
Ví dụ: Parents influence children’s behavior.
→ It is parents who significantly shape their children’s behavior.
12. Dùng Cụm “Be Subject To / Be Prone To / Be Likely To”
Các cụm này thường được dùng để diễn tả xu hướng, thói quen hoặc rủi ro. Đây là kỹ thuật paraphrase IELTS thường dùng trong các chủ đề xã hội.
Ví dụ: Children get addicted to screens.
→ Children are more prone to screen addiction nowadays.
13. Dùng Phrasal Verbs Một Cách Tự Nhiên
Sử dụng phrasal verbs phù hợp sẽ làm bài viết của bạn sinh động hơn, gần với phong cách người bản ngữ.
Ví dụ:
- People rely on technology.
→ Modern society heavily leans on technological solutions. - Governments control media.
→ Governments often crack down on or filter media content.
14. Dùng “Impersonal Tone” – Giấu Chủ Ngữ
Kỹ thuật “giấu chủ ngữ” tức là không nêu rõ “ai” (I/We) làm hành động. Điều này giúp bài viết khách quan, không mang tính cá nhân – một tiêu chí quan trọng trong IELTS Writing.
Ví dụ: Thay vì viết “I believe people believe exams are unfair.”
→ Bạn nên viết “It is believed that the exam system is not equitable.”
15. Dùng cấu trúc “It is + adj + that”
Khá tương đồng với cách ở trên, cấu trúc này giúp bạn trình bày đánh giá hoặc quan điểm một cách gián tiếp và trang trọng, thay vì nói “I think” hay “I believe”.
Ví dụ: Children need to play outside regularly.
→ It is essential that children have frequent outdoor activities.
16. Dùng cụm từ mô tả (Descriptive Phrases)
Thay vì chỉ nêu trực tiếp, bạn có thể mô tả lại hình ảnh hay sự kiện để viết tự nhiên hơn.
Ví dụ: Teenagers use social media a lot.
→ Social media has become deeply integrated into the daily routines of teenagers.
17. So sánh ẩn dụ (Metaphorical or Comparative Paraphrasing)
Sử dụng hình ảnh ẩn dụ giúp câu văn sinh động, sáng tạo và sâu sắc hơn.
Ví dụ: University is important for future success.
→ Tertiary education acts as a stepping stone towards a successful career.
18. Diễn đạt bằng câu hỏi tu từ (Rhetorical Question)
Paraphrase IELTS bằng câu hỏi tu từ giúp bạn nhấn mạnh vấn đề và thu hút người đọc. Đây là cách viết sáng tạo thường thấy trong phần mở bài hoặc kết luận.
Ví dụ: Education shapes the future of a nation.
→ What could be more important than a well-educated generation in determining a country’s future?
19. Thay đổi quan điểm người nói (Perspective Shift)
Paraphrase IELTS bằng cách đưa vào quan điểm của nhóm người khác như chuyên gia hay cộng đồng giúp bài viết khách quan hơn. Cách này đặc biệt hữu ích trong phần phân tích hoặc đối lập quan điểm.
Ví dụ: Experts say climate change is urgent.
→ From the perspective of scientists, climate change poses an immediate threat.
Tạm Kết
Việc sử dụng paraphrase IELTS một cách linh hoạt và hiệu quả sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể điểm số trong kỹ năng viết. Hãy chọn phương pháp phù hợp với khả năng, luyện tập đều đặn và luôn đảm bảo rằng câu paraphrase không làm thay đổi ý nghĩa ban đầu. Viết lại câu không khó – nhưng viết lại một cách thông minh và chính xác mới là điều giám khảo đang chờ đợi từ bạn!
Đừng dừng lại ở đây! Ghé ngay IELTS Test Pro để khám phá thêm tips xịn sò và chiến lược chinh phục IELTS hiệu quả hơn!