60+ Cấu Trúc Paraphrase IELTS Writing Task 1 Cho Band 7.0
1. Vì sao cần paraphrase tốt?

Viết được một đoạn mở bài mượt mà trong Task 1 bắt đầu từ việc paraphrase tốt. Tuy nhiên, lợi ích của kỹ năng này không chỉ dừng ở đó:
- Tránh đạo văn và lặp từ từ đề bài: Chép nguyên văn đề bài sẽ không được tính điểm, thậm chí còn làm bài viết trở nên đơn điệu. Paraphrase giúp bạn thể hiện khả năng hiểu đề và diễn đạt lại bằng ngôn ngữ của chính mình.
- Tăng điểm Lexical Resource & Coherence: Cách bạn sử dụng từ đồng nghĩa, thay đổi cấu trúc câu… sẽ thể hiện vốn từ học thuật và tư duy liên kết – hai tiêu chí quan trọng giúp bạn tiến gần band 7.0+.
- Tiết kiệm thời gian cho phần phân tích số liệu: Paraphrase trôi chảy ở đoạn mở giúp bạn tiết kiệm thời gian đáng để cho những đoạn cần so sánh và nhận xét về sau – vốn ngốn nhiều thời gian nhất trong 20 phút giới hạn.
Tham khảo sample bar chart để xem cách paraphrase hiệu quả trong bài mẫu thực tế.
2. 60+ Cấu trúc Paraphrase IELTS Writing Task 1 theo từng loại
Loại biểu đồ dữ liệu (graph/chart)
Dạng biểu đồ yêu cầu người viết phải mô tả lại dữ liệu một cách khái quát mà không lặp từ đề bài. Để làm được điều đó, bạn cần nắm vững những cấu trúc paraphrase IELTS writing task 1 đặc thù cho dạng này dưới dây:

Cấu trúc diễn đạt số liệu, tỷ lệ:
- The number of + danh từ đếm được số nhiều: số lượng (dùng cho người/vật có thể đếm được)
- The amount of + danh từ không đếm được: lượng (dùng cho khái niệm trừu tượng như money, water, energy…)
- The percentage of + danh từ: phần trăm (của…)
- The proportion of + danh từ: tỉ lệ (của…)
- The figure for + danh từ: số liệu (về…)
- The rate of + danh từ: tỉ lệ xảy ra (thường dùng cho hiện tượng: birth rate, unemployment rate…)
Cấu trúc diễn đạt thời gian khảo sát:
- Over the period from A to B: trong khoảng thời gian từ A đến B
- Between A and B: từ A đến B
- In the year(s) + thời gian: vào năm…
- Throughout the period shown: trong suốt giai đoạn được thể hiện
- At the beginning/end of the period: ở thời điểm đầu/cuối của giai đoạn
- During the given period: trong giai đoạn được đưa ra
- Over a span of + thời gian: trong khoảng thời gian…
- During the surveyed/observed period: trong thời gian khảo sát/quan sát
Cấu trúc mô tả biểu đồ, đối tượng được so sánh:
- The chart/graph shows/illustrates/presents + đối tượng: biểu đồ thể hiện/trình bày…
- The data compares + các đối tượng + in terms of + tiêu chí: dữ liệu so sánh… về mặt…
- The graph provides information about/on + nội dung: biểu đồ cung cấp thông tin về…
- Information is given about + nội dung: thông tin được cung cấp về…
- The figure indicates the trend in + lĩnh vực: số liệu cho thấy xu hướng trong…
Loại bảng (table)
Dạng bảng đòi hỏi người viết không chỉ mô tả số liệu mà còn phải nắm rõ cách phân loại và so sánh dữ kiện theo từng hàng, cột. Để paraphrase IELTS writing task 1 hiệu quả, bạn cần sử dụng các cụm từ chính xác, học thuật và sát với đặc trưng của dạng bảng dưới đây:
Cấu trúc thay thế từ vựng mô tả nội dung bảng:
- Population → Demographic figures: số liệu dân số
- Income → Financial statistics / Earning levels: số liệu thu nhập
- Spending → Consumption levels / Expenditure data: mức chi tiêu
- Employment → Labour distribution / Employment status: tình trạng việc làm
- Education level → Academic attainment / Educational background: trình độ học vấn
- Life expectancy → Longevity data / Average lifespan: dữ liệu tuổi thọ
- Nationality → Country of origin / National background: xuất xứ quốc gia
- Occupation → Job category / Employment field: nhóm ngành nghề
- Location → Geographical area / Region: khu vực địa lý
Cấu trúc diễn đạt sự phân loại – tiêu chí:
- Broken down by + tiêu chí: được chia theo…
- Divided into + nhóm: được phân thành…
- Classified according to + danh từ: được phân loại theo…
- Organized by + danh từ: được sắp xếp theo…
- Grouped based on + tiêu chí: được nhóm dựa theo…
- Categorized into + các loại: được phân thành các loại…
Cấu trúc mô tả dữ liệu cụ thể
- The table details + nội dung: bảng thể hiện chi tiết về…
- The statistics for + nhóm: số liệu của…
- Each row/column indicates + dữ liệu: mỗi dòng/cột thể hiện…
- A comparison between + A and B is presented: sự so sánh giữa A và B được trình bày
- The values for + nhóm: các giá trị của…
Cấu trúc tổng quát hóa nội dung bảng
- The table provides an overview of + danh từ: bảng cung cấp cái nhìn tổng quan về…
- Data is arranged by + tiêu chí: dữ liệu được sắp xếp theo…
- Information is shown for + nhóm: thông tin được trình bày cho…
- The table presents data on + nội dung: bảng đưa ra dữ liệu về…
- A summary of + nội dung + is displayed: bản tóm tắt của… được thể hiện
Loại map/process/diagram

Dạng bản đồ và quy trình thường yêu cầu mô tả sự thay đổi của địa điểm hoặc trình tự của một quá trình. Đây là loại bài ít xuất hiện hơn nhưng đòi hỏi người viết phải biết cách paraphrase chính xác các cụm chỉ địa điểm, hành động và trình tự.
Cấu trúc thay thế từ vựng mô tả địa điểm và đối tượng
- Map → Diagram / Illustration: sơ đồ
- Area → Site / Location / Zone: khu vực
- Building → Facility / Construction: công trình
- Park → Green space / Recreational area: khu vực xanh
- Road → Route / Path / Street: đường
- River → Waterway / Stream / Canal: dòng nước
- Housing → Residential area / Accommodation / Homes: khu dân cư
- Shops → Commercial zone / Retail area: khu thương mại
Cấu trúc mô tả sự thay đổi trong bản đồ
- Be replaced by + danh từ: bị thay thế bởi
- Be converted into + danh từ: được chuyển đổi thành
- Be demolished / removed / knocked down: bị phá bỏ
- Be expanded / extended: được mở rộng
- Be constructed / built: được xây dựng
- Be relocated / moved to + nơi chốn: được di dời đến
- Be added / introduced: được thêm vào
Cấu trúc mô tả quá trình (process)
- The diagram shows how + danh từ + is/are produced: sơ đồ cho thấy cách … được tạo ra
- The process involves + danh từ/V-ing: quá trình bao gồm…
- The procedure begins with + danh từ: quy trình bắt đầu với…
- The final stage is + danh từ/V-ing: bước cuối cùng là…
- A series of steps are taken to + V: một chuỗi bước được thực hiện để…
- Followed by + danh từ/V-ing: tiếp theo là…
- Subsequently / Afterwards / Eventually: sau đó / cuối cùng (dùng nối các bước)
Cấu trúc tổng quát hóa sơ đồ, quy trình
- The map illustrates changes in + địa điểm: bản đồ thể hiện sự thay đổi tại…
- The diagram outlines the transformation of + danh từ: sơ đồ phác họa sự biến đổi của…
- The process demonstrates how + danh từ + is made / done: quy trình thể hiện cách … được thực hiện
- The chart provides an overview of + quy trình / sự thay đổi: sơ đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về…
3. Các kỹ thuật Paraphrase IELTS writing task 1 cần lưu ý

Để paraphrase mượt mà và đa dạng hơn, bạn không chỉ cần từ vựng mà còn phải biết cách biến đổi câu. Dưới đây là những kỹ thuật đơn giản nhưng hiệu quả giúp bạn linh hoạt hơn trong mọi dạng Task 1:
Kỹ thuật | Giải thích ngắn gọn | Ví dụ |
Dùng từ đồng nghĩa
(Synonyms) |
Thay từ bằng từ khác cùng nghĩa nhưng phù hợp ngữ cảnh và mức độ trang trọng | increase → rise
number → figure |
Đổi dạng từ
(Change word forms) |
Chuyển từ loại này sang từ loại khác (động từ → danh từ, tính từ → trạng từ…) | consume → consumption
produce → production |
Chuyển chủ động ↔ bị động
(Change active/passive voice) |
Thay đổi cấu trúc ngữ pháp nhưng giữ nguyên nghĩa câu | The chart shows… → The chart is illustrating… |
Đảo trật tự câu
(Reorder sentence structure) |
Giữ nguyên ý nhưng sắp xếp lại vị trí các thành phần trong câu | Between A and B, X rose… → X rose between A and B… |
Thay cụm danh từ bằng mệnh đề quan hệ | Dùng mệnh đề quan hệ để mở rộng, biến đổi cụm danh từ | The process of recycling → The way in which materials are recycled |
Dùng cụm từ mô tả thay vì cụm cố định | Biến đổi cụm từ quen thuộc thành cách diễn đạt linh hoạt hơn | The percentage of students → The proportion of learners |
Kết luận
Paraphrase không chỉ là kỹ thuật mở bài mà còn là chìa khóa nâng điểm từ vựng và ngữ pháp trong IELTS Writing Task 1. Khi nắm vững cấu trúc paraphrase IELTS writing task 1 theo từng dạng đề và biết cách biến đổi câu linh hoạt, bạn sẽ viết nhanh hơn, mượt hơn và sát tiêu chí chấm điểm hơn.
Đừng quên luyện tập đều đặn cùng các bài mẫu và hướng dẫn từ IELTS Test Pro – nền tảng luyện thi IELTS toàn diện giúp bạn cải thiện từng kỹ năng một cách hệ thống và hiệu quả.