IELTS Speaking Part 2 là phần kiểm tra khả năng nói liên tục của thí sinh trong khoảng 1-2 phút dựa trên một cue card chủ đề. Bạn sẽ có 1 phút chuẩn bị và trong thời gian nói, giám khảo sẽ chỉ nghe, không đặt câu hỏi. Đây là phần quan trọng để bạn thể hiện khả năng diễn đạt mạch lạc, dùng từ linh hoạt và duy trì flow nói tự nhiên.

Tổng Quan Về IELTS Speaking Part 2

Để chinh phục IELTS Speaking Part 2 hiệu quả, trước hết bạn cần nắm rõ cấu trúc, thời gian và tiêu chí chấm điểm của phần thi này.

  • Thời gian: 1 phút chuẩn bị + 1-2 phút nói.
  • Cue card: Thường gồm 1 chủ đề chính và 3-4 gợi ý chi tiết (bullet points).
  • Cách chấm điểm: Dựa trên 4 tiêu chí:
  1. Fluency & Coherence – Mạch lạc, không ngập ngừng.
  2. Lexical Resource – Từ vựng phong phú.
  3. Grammatical Range & Accuracy – Ngữ pháp đa dạng, chính xác.
  4. Pronunciation – Phát âm rõ, ngữ điệu tự nhiên.

Lưu ý: Giám khảo không đánh giá bạn nói “đúng” hay “sai” về nội dung, mà chú trọng cách bạn triển khai và kết nối ý tưởng.

Hướng Dẫn Làm IELTS Speaking Part 2

 

Hiểu cấu trúc cue card

Cue card là “bản đồ” giúp bạn định hướng câu trả lời. Thông thường, cue card sẽ gồm:

  • Tiêu đề chủ đề chính: Đây là trọng tâm nội dung bạn cần nói, ví dụ “Describe a person who inspires you”.
  • 3-4 gợi ý chi tiết (bullet points): Giúp bạn triển khai câu trả lời theo thứ tự logic, chẳng hạn Who this person is, How you know him/her, What qualities he/she has, Why he/she inspires you.

Lưu ý quan trọng:

  • Bạn không bắt buộc phải trả lời theo đúng thứ tự gợi ý, nhưng nên đảm bảo đã đề cập đầy đủ ý chính.
  • Nếu thiếu ý, bạn hoàn toàn có thể thêm thông tin ngoài cue card để làm câu chuyện sinh động hơn.

Chiến lược 3 bước để nói tốt

Cách trả lời IELTS Speaking Part 2

Bước 1 – Lên ý tưởng nhanh

Ngay khi nhận cue card, hãy dành vài giây đọc kỹ chủ đề và hình dung bức tranh tổng thể về câu chuyện bạn sẽ kể.

  1. Mindmap nhanh: Ghi vắn tắt các ý chính dưới dạng sơ đồ để dễ hình dung mạch nói.
  2. WH-questions: Đặt câu hỏi cho bản thân để mở rộng nội dung (Who, What, When, Where, Why, How). 

Ví dụ với chủ đề Describe your favorite holiday:

  • Who: đi cùng ai?
  • Where: ở đâu?
  • When: khi nào?
  • What: hoạt động gì?
  • Why: tại sao thích kỳ nghỉ đó?

Bước 2 – Viết 5-6 từ khóa

Thay vì viết nguyên câu (dễ khiến bạn đọc lại khi nói), hãy chỉ ghi keyword để tiết kiệm thời gian và giữ được sự tự nhiên.

Ví dụ (Topic: Describe your favorite holiday): beach, family, last summer, seafood, relaxing.

Từ khóa nên đủ để gợi nhớ nội dung, tránh quá chung chung như “fun” hay “good”.

Bước 3 – Nói theo cấu trúc 4 phần

Một câu trả lời rõ ràng và dễ theo dõi thường có 4 phần:

  1. Mở bài – Giới thiệu ngắn gọn chủ đề.
  2. Mô tả – Triển khai chi tiết theo cue card, kết hợp thêm thông tin bên ngoài nếu cần.
  3. Cảm nhận – Chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc hoặc bài học rút ra.
  4. Kết – Tóm tắt ý chính, hoặc liên hệ tới tương lai/kinh nghiệm cá nhân.

Chủ Đề Phổ Biến IELTS Speaking Part 2

ielts speaking part 2 - chủ đề phổ biến

Trong IELTS Speaking Part 2, chủ đề thường xoay quanh trải nghiệm cá nhân, con người, địa điểm, sự kiện, hoặc vật yêu thích. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến kèm ví dụ gợi ý:

1. Con người (People): Những người bạn từng gặp hoặc quen biết, có ảnh hưởng đến bạn.

  • Describe a person who inspires you (Người truyền cảm hứng)
  • Describe a teacher who has influenced you (Giáo viên ảnh hưởng tích cực)
  • Describe a friend you admire (Người bạn bạn ngưỡng mộ)
  • Describe someone you would like to meet in the future (Người bạn muốn gặp)

2. Địa điểm (Places): Những nơi bạn từng đến hoặc muốn đến.

  • Describe a memorable trip (Chuyến đi đáng nhớ)
  • Describe your favorite café (Quán cà phê yêu thích)
  • Describe a place you would like to visit in the future (Nơi muốn đến)
  • Describe a city you think is interesting (Thành phố thú vị)

3. Sự kiện (Events): Những dịp đặc biệt hoặc kỷ niệm đáng nhớ.

  • Describe an achievement you are proud of (Thành tựu tự hào)
  • Describe a festival you have attended (Lễ hội từng tham gia)
  • Describe a time when you helped someone (Lần giúp đỡ ai đó)
  • Describe a birthday party you enjoyed (Bữa tiệc sinh nhật đáng nhớ)

4. Vật và trải nghiệm (Objects & Experiences): Những đồ vật hoặc trải nghiệm cá nhân gắn với cảm xúc.

  • Describe a book you recently read (Cuốn sách gần đây đọc)
  • Describe a piece of technology you use every day (Công nghệ dùng hằng ngày)
  • Describe your favorite hobby (Sở thích yêu thích)
  • Describe something you can’t live without (Vật không thể thiếu)

Bài Mẫu IELTS Speaking Part 2

bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Band 6+

“I want to talk about my high school teacher, Mrs. Lan. She taught literature and was very kind to all students. I first met her in grade 10 when she became our homeroom teacher. She inspired me to read more books, especially Vietnamese novels, which I had never been interested in before. Her lessons were simple but always meaningful, and she often shared life stories that encouraged us to work hard. Her passion for teaching made me love literature more and appreciate the value of reading.”

Band 7+

“I would like to describe my high school literature teacher, Mrs. Lan, who has been a great source of inspiration for me since grade 10. She had a warm personality and always treated her students with patience and respect. Her classes were engaging, with plenty of thought-provoking discussions about books and real-life issues. I remember how she encouraged us to share our opinions without fear of being judged, which boosted my confidence. Thanks to her, I developed a habit of reading novels and writing essays in my free time, which has greatly improved my writing skills and broadened my worldview.”

Band 8+

“The person who inspires me the most is my high school literature teacher, Mrs. Lan. I first met her when I was in grade 10, and from that moment, her passion for teaching left a strong and lasting impression on me. She had a unique way of making literature come alive, using vivid examples and connecting the lessons to our own lives. She encouraged us to think critically, ask questions, and express our opinions confidently, both in writing and in speech. I particularly remember a project where she asked us to create our own short stories, and her constructive feedback motivated me to keep improving. Her dedication and enthusiasm not only boosted my academic performance but also shaped my perspective on lifelong learning and the importance of empathy in understanding others.”

Tips Đạt Điểm Cao Ở IELTS Speaking Part 2

Mạch lạc: Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 2, điều đầu tiên bạn cần chú ý là mạch lạc khi triển khai ý tưởng. Đừng chỉ nói một loạt thông tin rời rạc; hãy sắp xếp các ý theo trình tự hợp lý và sử dụng từ nối để dẫn dắt, ví dụ Firstly, In addition, On top of that, hay As a result. Điều này không chỉ giúp câu chuyện của bạn trôi chảy hơn mà còn tạo cảm giác bạn kiểm soát tốt nội dung mình nói.

Từ vựng linh hoạt: Tránh lặp lại nguyên văn các từ trong cue card; thay vào đó, hãy dùng paraphrase hoặc từ đồng nghĩa. Ví dụ, thay vì lặp “happy” nhiều lần, bạn có thể dùng “delighted”, “thrilled” hoặc “over the moon”. Việc này giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource và cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng.

Ngữ pháp đa dạng: Về ngữ pháp, hãy kết hợp nhiều dạng câu và thì khác nhau. Ngoài thì hiện tại và quá khứ, bạn có thể thêm câu điều kiện (If I had the chance, I would…) hoặc mệnh đề quan hệ (The person who inspired me the most is…) để tạo chiều sâu cho câu trả lời.

Phát âm chuẩn: Phát âm đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý tưởng một cách tự nhiên. Hãy chú ý tới trọng âm của từ, kỹ thuật nối âm giữa các từ, và intonation (ngữ điệu) để làm cho giọng nói của bạn sinh động và cuốn hút hơn. Ngay cả khi bạn dùng từ vựng và ngữ pháp tốt, nếu phát âm không rõ ràng thì người nghe sẽ khó theo dõi và bạn sẽ mất điểm ở tiêu chí này.

Mở Rộng Sang Part 3 – Follow-up Questions

IELTS Speaking Part 3

Sau khi kết thúc phần trả lời ở Part 2, giám khảo sẽ chuyển sang Part 3 với một loạt câu hỏi mang tính mở rộng và phân tích sâu hơn, thường liên quan trực tiếp đến chủ đề bạn vừa nói. Điểm khác biệt ở Part 3 là câu hỏi mang tính trừu tượng, đòi hỏi bạn đưa ra quan điểm cá nhân, lập luận, và ví dụ minh họa thay vì chỉ kể lại trải nghiệm cá nhân như ở Part 2.

Ví dụ, nếu Part 2 của bạn là về Describe a person who inspires you, thì Part 3 có thể bao gồm các câu hỏi như:

  • What qualities make someone a good inspiration?
  • Do you think people are less inspired these days?
  • Can celebrities be role models?

Để trả lời tốt, bạn nên áp dụng cấu trúc Opinion – Reason – Example:

  1. Opinion – Nêu quan điểm của bạn một cách rõ ràng.
  2. Reason – Giải thích lý do hoặc phân tích logic đứng sau quan điểm đó.
  3. Example – Đưa ra ví dụ thực tế hoặc tình huống minh họa.

Một mẹo hữu ích là hãy chuẩn bị trước một vài ý chính cho các chủ đề phổ biến, ví dụ education, technology, environment, society,… Điều này giúp bạn phản ứng nhanh hơn và tránh bị lúng túng khi gặp câu hỏi khó. Bạn cũng nên luyện tập cách chuyển tiếp ý mượt mà bằng các cụm từ như From my perspective…, One of the main reasons is that…, hoặc For instance… để giữ câu trả lời mạch lạc và tự nhiên.

Nhớ rằng ở Part 3, giám khảo không chỉ đánh giá vốn từ và ngữ pháp, mà còn chú trọng khả năng triển khai lập luận logic và phát triển ý tưởng của bạn. Vì vậy, thay vì trả lời ngắn gọn, hãy cố gắng mở rộng nội dung bằng cách so sánh, phân tích nguyên nhân – hậu quả, hoặc liên hệ với thực tế.

Kết luận

IELTS Speaking Part 2 không chỉ là phần để kể chuyện mà còn là cơ hội thể hiện khả năng diễn đạt mạch lạc, vốn từ phong phú và sự tự tin của bạn. Áp dụng chiến lược 3 bước, luyện tập thường xuyên và mở rộng vốn từ vựng, bạn sẽ dễ dàng đạt band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS 2025.

Hãy dành mỗi ngày ít nhất 15-20 phút để luyện Part 2, ghi âm lại câu trả lời và tự đánh giá. Nếu muốn nâng cấp kỹ năng nhanh chóng và học được cách xử lý mọi dạng cue card một cách trôi chảy, hãy tham khảo khóa luyện IELTS Speaking chuyên sâu tại IELTSTesPro – nơi bạn được hướng dẫn bởi giảng viên giàu kinh nghiệm và nhận feedback chi tiết cho từng câu trả lời.