IELTS Speaking Part 1: Cách Trả Lời Hiệu Quả & Mẫu Câu Ăn Điểm
IELTS Speaking Part 1 là phần thi mở đầu của bài thi nói và cũng là cơ hội để bạn gây ấn tượng đầu tiên với giám khảo. Dù câu hỏi thường xoay quanh những chủ đề quen thuộc như sở thích, công việc hay cuộc sống hằng ngày, nhiều thí sinh vẫn lúng túng khi trả lời.
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy các mẹo trả lời hiệu quả, công thức dễ áp dụng, cùng mẫu câu ăn điểm giúp bạn nói tự tin và tự nhiên hơn.
Tổng Quan Về IELTS Speaking Part 1
IELTS Speaking Part 1 là phần mở đầu của bài thi nói, kéo dài khoảng 4-5 phút. Giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi quen thuộc xoay quanh các chủ đề đời sống như gia đình, sở thích, công việc, học tập, quê hương, thói quen…
Dạng câu hỏi: Chủ yếu là câu hỏi mở, đôi khi có câu hỏi Yes/No.
Yêu cầu: Trả lời một cách tự nhiên, mạch lạc, không cần ý kiến “đúng” hay “sai”.
Cách chấm điểm: Dựa trên 4 tiêu chí: Fluency & Coherence (độ trôi chảy & mạch lạc), Lexical Resource (từ vựng), Grammatical Range & Accuracy (ngữ pháp), Pronunciation (phát âm).
Cách Trả Lời Câu Hỏi IELTS Speaking Part 1 Hiệu Quả
Xử Lý Câu Hỏi Yes/No
Khi gặp câu hỏi dạng Yes/No, không nên chỉ trả lời đơn giản “Yes” hoặc “No” rồi kết thúc. Đó là cách trả lời nhưng sẽ khiến bạn bị mất điểm ở tiêu chí fluency & coherence. Thay vào đó, bạn hãy trả lời đầy đủ theo mô hình:
Câu trả lời = Trả lời trực tiếp + Mở rộng bằng lý do và ví dụ
Ví dụ:
Q: Do you like travelling?
A: Yes, I do. I find travelling is a great way to relax and disconnect from work. For instance, I usually travel during national holidays when I have plenty of free time.
Một cách mở rộng hiệu quả khác là tự đặt thêm một số câu hỏi phụ theo kiểu Wh-questions (What, Why, When…), sau đó trả lời chúng để triển khai câu hoàn chỉnh và tự nhiên hơn.
Ví dụ với câu hỏi “Do you often go travelling?”, bạn có thể hỏi thêm:
- Where do you often go travelling?
- Why do you often go travelling?
- When do you often go travelling?
Cuối cùng bạn tổng hợp lại:
“Yes, I do. You know, it’s a great way to relax and relieve stress. Usually, I go on a trip on national holidays when I have lots of time on my hand.”
Mẹo Nhỏ Giúp Gây Ấn Tượng Hơn Khi Trả Lời Câu Hỏi Yes/No
- Sử dụng từ nhấn mạnh thay cho Yes/No đơn thuần: Definitely, Absolutely, Of course… giúp câu trả lời thú vị và tự tin hơn .
- Tránh trả lời quá ngắn/khô khan như Yes, I do. hoặc No, I don’t. Mở rộng câu ngay sau đó để thể hiện kỹ năng giao tiếp trôi chảy và mạch lạc
- Ứng dụng chiến lược “Yes… but…”: khi bạn muốn đồng ý phần nào nhưng vẫn nêu thêm quan điểm khác. Ví dụ: “Yes, I enjoy sports for the excitement, but sometimes it can be time-consuming.” Cách này giúp thể hiện khả năng phân tích và diễn đạt suy nghĩ một cách linh hoạt
Công Thức “D-E-E”
Công thức D-E-E là một khuôn mẫu rất hiệu quả giúp bạn trả lời nhanh, rõ ràng và có chiều sâu trong IELTS Speaking Part 1. Mục tiêu là trả lời trực tiếp, sau đó giải thích để thể hiện tư duy và cuối cùng đưa ví dụ cụ thể để khiến câu trả lời có trọng lượng hơn. Dưới đây là cách triển khai từng phần cùng nhiều mẹo thực tế.
1) D – Direct answer (Trả lời trực tiếp)
- Mục đích: cho giám khảo biết ngay bạn trả lời “có/không” hay nêu ý chính.
- Nguyên tắc: trả lời dứt khoát, ngắn gọn nhưng tự nhiên. Tránh lấp lửng như “I think maybe…” hay chỉ 1 từ rồi im.
- Cách mở đầu: dùng các cụm nói trực tiếp, tự tin, ví dụ: Yes, I do., No, I don’t., My favourite hobby is…, I’m from…
- Biến thể khi bạn muốn đồng ý nhưng có giới hạn: Yes, to some extent… / Not really, because… / I wouldn’t say so exactly, but… – cách này thể hiện khả năng phân tích tinh tế.
- Thời lượng: 1 câu ngắn (3-7 từ) – đủ để trả lời ngay lập tức.
Ví dụ starters (D):
- “Yes, definitely.”
- “No, not really.”
- “My favourite hobby is painting.”
- “I’m from Da Nang.”
2) E – Explain (Giải thích)
- Mục đích: mở rộng lý do, thể hiện lập luận, cho thấy bạn có khả năng diễn giải và dùng cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
- Nội dung: nêu lý do tại sao bạn trả lời như vậy – có thể là cảm xúc, lợi ích, tần suất, hoàn cảnh cá nhân, hậu quả…
- Cách viết: dùng câu giải thích dài hơn, kết hợp câu phức/ mệnh đề trạng ngữ để thể hiện phạm vi ngữ pháp: because + clause, as + clause, so + clause, participle clause, hoặc This helps me to…
- Mẹo ngôn ngữ: chèn từ vựng học thuật/động từ mạnh (enjoy, prefer, benefit, relieve, enhance, contribute) để tăng Lexical Resource. Dùng liên từ để nối ý: because, since, as, therefore, consequently, which means that…
- Độ dài phù hợp: 1-2 câu.
Ví dụ cấu trúc (E):
- “It helps me relax after a busy day and boosts my creativity.”
- “Because public transport is cheap and convenient, I use it daily.”
- “This makes commuting faster and reduces stress, especially during rush hour.”
3) E – Example (Ví dụ minh họa)
- Mục đích: biến câu trả lời thành câu có “bằng chứng” – cá nhân hóa bằng trải nghiệm cụ thể, thời gian, con số (nếu hợp lý) hoặc tình huống giả định nhưng cụ thể.
- Loại ví dụ: Kinh nghiệm cá nhân (best): Last weekend, I… / Once, when I…; Ví dụ minh họa (short anecdote): For instance, when I travelled to…; Dữ liệu thực tế (dùng thận trọng – tránh bịa số): A recent survey showed…
- Cách trình bày: nêu rõ thời điểm, địa điểm, kết quả – điều này giúp câu trả lời “sống” hơn.
- Độ dài: 1 câu ngắn đến 1 câu trung bình.
Ví dụ starters (Example):
- “For instance, last month I painted a landscape of my hometown and sold it at a charity fair.”
- “For example, I usually read for 30 minutes before bed, which helps me sleep better.”
- “Once, during a city festival, I volunteered and gained real hands-on experience.”
Áp dụng D-E-E: Mẫu câu & Phân tích (4 ví dụ thực tế)
1) Hỏi: What’s your favourite hobby?
- D: My favourite hobby is painting.
- E: It lets me express my creativity and unwind after a stressful day at work.
- E (Example): For instance, last weekend I finished a small landscape painting that reminded me of my hometown.
2) Hỏi: Do you like cooking?
- D: Yes, I do.
- E: Cooking helps me relax and experiment with new flavours.
- E (Example): For example, I often try a new recipe every Sunday and recently perfected a spicy tofu dish.
3) Hỏi: Are you a student?
- D: No, I’m currently working full-time.
- E: I decided to work to gain practical experience after graduation.
- E (Example): For instance, in my current job I manage small projects which improved my organisational skills.
4) Hỏi: Do you often go on holiday?
- D: Not really, I travel only once or twice a year.
- E: I prefer short local trips because of work commitments.
- E (Example): Last summer I took a three-day trip to Da Lat, which was a much-needed break.
Sử Dụng Từ Vựng Linh Hoạt & Paraphrase
Một trong những tiêu chí quan trọng trong IELTS Speaking Part 1 là Lexical Resource – khả năng sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và linh hoạt. Nếu bạn chỉ lặp lại nguyên văn từ hoặc cụm từ trong câu hỏi, câu trả lời sẽ trở nên đơn điệu và không thể hiện được vốn từ đa dạng. Vì vậy, paraphrase (diễn đạt lại ý bằng cách dùng từ đồng nghĩa, cấu trúc khác, hoặc hình ảnh ẩn dụ) là kỹ năng bắt buộc để nâng điểm.
Việc paraphrase không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn tạo ấn tượng rằng bạn nói tiếng Anh một cách tự nhiên, giống người bản xứ hơn. Đồng thời, nó cũng giúp bạn luyện tư duy ngôn ngữ linh hoạt – yếu tố rất hữu ích cho cả Speaking Part 2 và Part 3.
Ví dụ minh họa:
Q: Do you like travelling?
A: Yes, I’m really into exploring new destinations. (thay like → be into, travelling → exploring new destinations)
Q: Is music important to you?
A: Absolutely, I can’t imagine my life without melodies and songs. (thay music → melodies and songs, thêm hình ảnh ẩn dụ)
Q: Do you enjoy watching movies?
A: Definitely, I’m a big fan of cinematic experiences. (thay watching movies → cinematic experiences, dùng I’m a big fan of để tăng tính tự nhiên)
Mẹo để paraphrase hiệu quả:
- Học nhóm từ đồng nghĩa cho các chủ đề thường gặp như travel, food, hobbies, technology.
- Thay đổi cấu trúc câu: chuyển từ câu khẳng định đơn giản sang câu phức hoặc dùng mệnh đề quan hệ.
- Dùng collocations và idioms: Thay vì nói I’m very busy, có thể nói I’m snowed under with work.
- Kết hợp paraphrase với cảm xúc cá nhân: Điều này vừa giúp bạn kéo dài câu trả lời, vừa khiến nội dung chân thực hơn.
Các Mẫu Câu Nên Dùng
Các mẫu câu nên dùng – phân tích sâu
- “To be honest, I …”
Ý nghĩa & sắc thái: mở đầu trung thực, thân mật; thường dùng khi bạn muốn nhấn mạnh quan điểm thật sự hoặc khi trả lời mang sắc thái cá nhân. Lưu ý: nếu lạm dụng sẽ khiến bạn có vẻ thiếu chắc chắn hoặc quá thân mật trong ngữ cảnh thi.
Khi dùng: khi muốn nói điều thật lòng hoặc nêu quan điểm hơi khác với dự đoán.
Ví dụ:
“To be honest, I prefer staying at home to going to huge parties.”
“To be honest, I don’t follow TV series much these days.”
“To be honest, I think online learning suits me better because it’s flexible.”
- “What I like most about … is …”
Ý nghĩa & sắc thái: dùng để nêu điểm nổi bật trong sở thích/điều gì đó bạn trân trọng; rất thích hợp khi mô tả ưu điểm. Giúp câu trả lời cụ thể, tránh chung chung.
Khi dùng: trả lời câu về sở thích, địa điểm, hoạt động.
Ví dụ:
“What I like most about my hometown is its relaxed atmosphere and friendly neighbours.”
“What I like most about reading is the chance to explore different perspectives.”
“What I like most about my job is the opportunity to work with creative people.”
- “I would say that …”
Ý nghĩa & sắc thái: cách nói lịch sự, hơi “hedging” (điềm tĩnh), dùng khi bạn muốn thể hiện ý kiến mà không quá cứng rắn. Thích hợp khi thí sinh không chắc chắn hoàn toàn hoặc muốn giọng điệu cân nhắc, học thuật hơn.
Khi dùng: khi trả lời mang tính suy đoán/đánh giá nhẹ.
Ví dụ:
“I would say that exercise is essential for maintaining both physical and mental health.”
“I would say that affordable public transport improves urban life quality.”
“I would say that people prefer convenience over price in most cases.”
- “One reason why I … is that …”
Ý nghĩa & sắc thái: cấu trúc trực tiếp, phù hợp cho phần giải thích (E trong D-E-E). Rất tốt để triển khai luận điểm rõ ràng, logic.
Khi dùng: dùng để mở phần giải thích lý do sau câu trả lời trực tiếp.
Ví dụ:
“One reason why I enjoy cooking is that it helps me relax after work.”
“One reason why I moved to this city is that job opportunities are better here.”
“One reason why I prefer buses is that they are cheap and frequent.”
- “For example… / For instance …”
Ý nghĩa & sắc thái: đánh dấu phần đưa ví dụ; chuyển mạch rõ ràng sang minh chứng cụ thể (E trong D-E-E). Cần ngắn gọn, cụ thể.
Khi dùng: luôn dùng khi bạn chuyển từ giải thích sang ví dụ minh hoạ.
Ví dụ:
“For example, last summer I volunteered at a local festival and learned a lot.”
“For instance, I read about a study that shows reading improves concentration.”
“For example, my sister moved abroad and benefited from the experience.”
3. Bài Mẫu IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là một số câu trả lời mẫu cho ba chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1. Mỗi đề được triển khai theo ba cách khác nhau, giúp bạn luyện tập đa dạng và nâng cao kỹ năng diễn đạt.
Đề 1: Hometown
(D-E-E): I’m from Da Nang, a stunning coastal city in central Vietnam. It’s well-known for its sandy beaches and warm-hearted locals. For example, My Khe Beach attracts thousands of tourists every summer.
(Yes/No + Expand): Yes, I’ve lived here since I was born. I love how peaceful and clean the environment is, which makes life more comfortable.
(Paraphrase): My hometown is Da Nang, often referred to as the “livable city” of Vietnam due to its safety, infrastructure, and friendly atmosphere.
Đề 2: Free Time
(D-E-E): In my free time, I often go jogging in the park. It helps me stay healthy and clear my mind. For instance, I usually run 5 kilometers every Saturday morning.
(Yes/No + Expand): Yes, I do. I believe spending my free time on meaningful activities like reading or exercising keeps me productive.
(Paraphrase): I usually spend my spare time unwinding with a good book or enjoying some light exercise to recharge my energy.
Đề 3: Music
(D-E-E): I absolutely love listening to music. It’s a great way to lift my mood after a stressful day. For example, upbeat pop songs help me feel more energetic.
(Yes/No + Expand): Yes, definitely. Music keeps me focused while studying and helps me stay motivated during workouts.
(Paraphrase): I’m really into various genres of music, from soothing instrumental tracks to lively dance hits, depending on my mood.
Kết Luận
IELTS Speaking Part 1 không yêu cầu bạn phải “trả lời đúng” mà quan trọng là cách bạn diễn đạt. Bằng việc áp dụng công thức D-E-E, sử dụng từ vựng linh hoạt và luôn mở rộng câu trả lời, bạn sẽ gây ấn tượng tốt với giám khảo ngay từ phần mở đầu.
Nếu bạn muốn luyện tập thêm các mẫu câu và đề thi IELTS Speaking Part 1, hãy truy cập IELTSTestPro để luyện tập miễn phí và theo dõi tiến bộ của mình.