100+ Từ Vựng Map Listening IELTS Dành Cho Band 7+
Tổng Quan Về Map Listening IELTS

Muốn làm tốt dạng bài Map Listening IELTS, trước hết bạn cần làm quen với các từ vựng Map Listening IELTS phổ biến. Dạng bài này thường xuất hiện ở Part 2 – phần độc thoại mô tả sơ đồ, tour tham quan, khuôn viên trường hoặc bản đồ một địa điểm cụ thể. Người nói sẽ hướng dẫn bạn di chuyển từ điểm A đến điểm B, đồng thời mô tả vị trí các khu vực hoặc địa danh xung quanh.
Để làm tốt phần này, bạn cần:
-
Khả năng định hướng không gian tốt.
-
Nghe hiểu các mô tả vị trí chính xác.
-
Nắm được các từ khóa phổ biến trong từ vựng Map Listening IELTS.
Xem thêm: Thang điểm IELTS Listening
Lý Do Thí Sinh Hay Mất Điểm Ở Dạng Bài Map Listening

-
Khó định hướng: Bạn dễ bị mất phương hướng nếu không quen mô tả không gian.
-
Từ vựng dày đặc: Có rất nhiều từ liên quan đến vị trí, phương hướng, cơ sở hạ tầng… Nếu không quen, bạn sẽ bị “ngợp”.
-
Tốc độ nói nhanh: Người nói thường nói liên tục, không ngắt nhịp quá lâu, gây khó khăn cho việc bắt kịp thông tin.
Chính vì vậy, việc luyện từ vựng Map Listening IELTS trước khi đi thi là cực kỳ cần thiết. Nó giúp bạn nghe nhanh hơn, hiểu đúng hơn và chọn đáp án chính xác hơn.
Xem thêm: 7 mẹo làm Listening IELTS
Các Nhóm Từ Vựng Map Listening IELTS Quan Trọng
1. Từ Chỉ Phương Hướng (Directions)

Các từ chỉ phương hướng luôn xuất hiện trong bài Map Listening IELTS. Đây là nhóm từ cơ bản nhưng nếu nghe không kịp hoặc nhầm hướng trái-phải có thể dẫn đến mất điểm một cách đáng tiếc.
-
Turn left / right – rẽ trái / phải
-
Go straight ahead – đi thẳng
-
Go past / Walk past – đi qua
-
Keep going / Continue – tiếp tục
-
Cross the road – băng qua đường
-
Opposite – đối diện
-
Next to / Beside – kế bên
-
Between – ở giữa
-
On the left-hand side – phía bên tay trái
-
On the right-hand side – phía bên tay phải
-
At the corner of – ở góc của
-
At the end of – ở cuối
-
Take the first / second turning – rẽ ở ngã rẽ đầu tiên / thứ hai
-
Go around the corner – đi vòng qua góc
-
Head towards – đi về hướng
-
Just before / Just after – ngay trước / ngay sau
-
Adjacent to – liền kề
-
To the north / south / east / west – về phía bắc / nam / đông / tây
2. Từ Chỉ Vị Trí (Location & Position)

Khi làm bài Map Listening IELTS, bạn cần phân biệt chính xác vị trí các địa điểm – phía trước, sau, bên trong, bên ngoài,… để không đánh nhầm ô trên bản đồ.
-
In front of – phía trước
-
Behind – phía sau
-
Inside – bên trong
-
Outside – bên ngoài
-
On top of – phía trên
-
Under / Below – bên dưới
-
At the bottom – ở dưới cùng
-
On the corner – ở góc
-
Nearby – gần đó
-
Adjacent to – kế bên
-
In the middle of – ở giữa
-
Surrounding – bao quanh
-
Opposite – đối diện
-
Alongside – dọc theo
-
In the same building – trong cùng tòa nhà
-
Next door to – sát vách / bên cạnh
-
Within walking distance – cách đó vài bước chân
-
Directly across – ngay bên kia
3. Từ chỉ vị trí trong tòa nhà / khuôn viên (Buildings & Facilities Layout)

Một nhóm từ vựng Map Listening IELTS phổ biến khác là mô tả bên trong một tòa nhà như thư viện, trường học, bệnh viện,…
-
Entrance – lối vào
-
Exit – lối ra
-
Lobby – sảnh chính
-
Hallway / Corridor – hành lang
-
Reception – quầy lễ tân
-
Information desk – bàn thông tin
-
Waiting area – khu vực chờ
-
First floor – tầng một (UK thường là tầng hai ở Việt Nam)
-
Ground floor – tầng trệt
-
Upstairs – trên lầu
-
Downstairs – dưới lầu
-
Stairs – cầu thang bộ
-
Elevator / Lift – thang máy
-
Escalator – thang cuốn
-
Main office – văn phòng chính
-
Staff room – phòng giáo viên / nhân viên
-
Toilets / Restrooms – nhà vệ sinh
-
Emergency exit – lối thoát hiểm
4. Từ mô tả địa điểm (Places on Map)

Nhóm từ này bao gồm các địa điểm thường có mặt trong bài nghe Map – từ các tòa nhà trường học đến công viên hay bảo tàng.
-
Library – thư viện
-
Lecture hall – giảng đường / hội trường
-
Administration office – văn phòng hành chính
-
Cafeteria / Canteen – căng tin
-
Student union – hội sinh viên
-
Laboratory – phòng thí nghiệm
-
Bookshop – hiệu sách
-
Gym / Sports centre – phòng tập thể thao
-
Swimming pool – hồ bơi
-
Music room – phòng nhạc
-
Computer room – phòng máy tính
-
Auditorium – khán phòng
-
Garden – vườn
-
Parking lot / Car park – bãi đỗ xe
-
Playground – sân chơi
-
Art gallery – phòng trưng bày nghệ thuật
-
Museum – bảo tàng
-
Exhibition hall – phòng triển lãm
5. Cơ sở hạ tầng (Infrastructure)

Ngoài việc mô tả vị trí, bài nghe còn yêu cầu xác định điểm giao thông—đòi hỏi vốn từ vựng Map Listening IELTS về nhóm từ này thật vững và đa dạng.
-
Traffic lights – đèn giao thông
-
Crossroads / Intersection – ngã tư
-
Roundabout – bùng binh
-
Pedestrian crossing – vạch qua đường
-
Bus stop – điểm đón xe buýt
-
Taxi stand – điểm đỗ taxi
-
Train station – ga tàu
-
Subway / Underground station – ga tàu điện ngầm
-
Bicycle rack – chỗ đậu xe đạp
-
Footpath / Pavement – vỉa hè / lối đi bộ
-
Road junction – điểm giao nhau
-
One-way street – đường một chiều
-
Main road – đường chính
-
Back road – đường phụ
-
Parking area – khu đậu xe
-
Bridge – cây cầu
-
Tunnel – đường hầm
6. Từ chỉ sự di chuyển (Movement Verbs)

Trong dạng bài Map Listening IELTS, người nói thường mô tả đường đi hoặc chỉ dẫn cách di chuyển từ điểm này sang điểm khác. Do đó, nắm chắc các động từ chỉ sự di chuyển giúp bạn theo kịp nội dung bài nghe và xác định đúng vị trí cần điền.
-
Go past / Walk past – đi ngang qua (không dừng lại)
-
Walk along – đi dọc theo
-
Go across – băng qua
-
Cross the bridge / road – băng qua cầu / đường
-
Go straight / Head straight / Walk straight ahead – đi thẳng
-
Turn left / right – rẽ trái / phải
-
Take the first / second turning – rẽ ở lối rẽ thứ nhất / hai
-
Continue / Keep going – tiếp tục đi
-
Go through – đi xuyên qua
-
Go around – đi vòng quanh
-
Start from – bắt đầu từ
-
Follow the path / road – đi theo đường mòn / đường chính
-
Take the right-hand path – đi vào lối bên tay phải
-
Walk over the bridge – đi qua cầu
-
Head towards – hướng đến
-
Make a U-turn – quay đầu (hiếm nhưng vẫn gặp!)
-
Go down / Go up the road – đi xuống / lên dốc
-
Climb the stairs – đi lên cầu thang
7. Cách diễn đạt vị trí tương đối (Relative Position Expressions)

Đây là một nhóm từ vựng Map Listening IELTS cực kỳ quan trọng – giúp bạn xác định mối liên hệ giữa các địa điểm: gần – xa, bên này – bên kia, chéo góc, phía trước,… Đôi khi thí sinh mất điểm vì chỉ nghe được địa điểm mà không hiểu quan hệ vị trí.
-
To the north/south/east/west of – về phía bắc / nam / đông / tây của
-
Northwest / Southeast / Southwest – tây bắc / đông nam / tây nam
-
Diagonally opposite – chéo góc đối diện
-
Right next to – ngay bên cạnh
-
Just beyond – ngay phía sau / vừa vượt qua
-
A little further down – đi thêm một đoạn nữa
-
In the middle of – ở giữa
-
Between A and B – ở giữa A và B
-
In close proximity to – gần sát với
-
Across from – ở phía đối diện (bên kia đường)
-
Adjacent to / Next to / Beside – bên cạnh, liền kề
-
Facing – đối diện
-
On the opposite side of – ở phía đối diện của
-
On your left/right – bên tay trái / phải của bạn
-
At the top / bottom left-hand corner – ở góc trên / dưới bên trái
-
At the far end of – ở cuối cùng của
-
Slightly west of… – chếch về phía tây của…
-
Within walking distance of… – cách đó một khoảng đi bộ được
-
Overlooking – nhìn ra / hướng về (ví dụ: “overlooking the river”)
Mẹo học từ vựng hiệu quả cho dạng Map Listening IELTS

Để làm tốt dạng bài Map Listening IELTS, bạn cần chiến lược học từ vựng Map Listening IELTS thông minh – không chỉ học vẹt mà học đúng cách. Dưới đây là những mẹo đã được nhiều người học áp dụng thành công:
1. Xác định phương hướng bản đồ
Luôn kiểm tra xem bản đồ có mũi tên chỉ hướng Bắc (North) hay không. Từ đó, xác định chính xác các hướng như trái (left), phải (right), phía trước (in front of), hay phía sau (behind) khi nghe mô tả vị trí.
2. Ghi nhớ từ theo cụm (Collocations)
Học Từ vựng Map Listening IELTS theo cụm giúp ghi nhớ nhanh hơn và hiểu đúng ngữ cảnh. Ví dụ:
-
Main entrance – cổng chính
-
Underground car park – bãi đỗ xe dưới lòng đất
3. Học theo cặp từ trái-ngược
Ghi nhớ các cặp từ đối nghĩa giúp bạn xử lý thông tin nhanh hơn trong bài nghe:
-
Left – Right (trái – phải)
-
In front of – Behind (phía trước – phía sau)
-
Next to – Opposite (kế bên – đối diện)
4. Làm quen với các cách diễn đạt lại (Paraphrase)
Từ vựng Map Listening IELTS trong dạng bài này thường được thay thế bằng các cách diễn đạt tương đương. Ví dụ:
-
car park = parking lot
-
entrance = gate, doorway
-
toilets = restrooms
-
opposite = across from
5. Vẽ “bản đồ từ vựng” cá nhân
Hãy dùng một tờ giấy trắng (khổ A4) để vẽ sơ đồ bản đồ đơn giản và dán các từ vựng Map Listening IELTS vào đúng vị trí tương ứng. Cách này sẽ giúp bạn liên tưởng tốt hơn khi làm bài thật.
6. Sử dụng công cụ học tập trực tuyến
Tạo bộ flashcards trên các ứng dụng như Quizlet hoặc Anki để luyện tập thường xuyên và ghi nhớ sâu hơn.
7. Thực hành với đề thi thật
Luyện tập với các bài dạng Map từ bộ Cambridge IELTS hoặc video hướng dẫn trên YouTube sẽ giúp bạn quen với tốc độ và cách ra đề.
Kết luận
Việc làm chủ từ vựng trong dạng bài Map Listening không chỉ giúp bạn nghe chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng định vị và phản xạ nhanh trong phòng thi. Với các mẹo và nhóm từ vựng đã gợi ý, bạn hoàn toàn có thể cải thiện điểm số nếu luyện tập đều đặn và đúng phương pháp.
Đừng dừng lại ở đây – hãy tiếp tục rèn luyện cùng IELTS Test Pro để truy cập kho bài tập thực hành phong phú, mô phỏng đề thi thật và cập nhật mẹo học hiệu quả từ chuyên gia. Học thông minh, luyện tập chủ động – đó là chìa khóa để bứt phá điểm IELTS Listening!